Chuyển bộ gõ


Từ điển Oxford Learners Wordfinder Dictionary
aeronautical engineer


noun
an engineer concerned with the design and construction of aircraft
Hypernyms:
engineer, applied scientist, technologist
Instance Hyponyms:
Mitchell, R. J. Mitchell, Reginald Joseph Mitchell, Whittle, Frank Whittle, Sir Frank Whittle


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.